Tài liệu kỹ thuật
Tài liệu kỹ thuật
Vass.,jsc là nhà đại diện hãng TAU ITALY phân phối tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp bảng thông số kỹ thuật giúp người bán và mua hàng nắm rõ từng sản phẩm để lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp hơn.
I.THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT BỊ CỔNG TỰ ĐỘNG
1.CỔNG TRƯỢT TỰ ĐỘNG
Thông số kỹ thuật |
T-ONEKIT5T |
T-ONEKIT8T |
T-ONEKITXLT |
Điện áp đầu vào |
230VAC (50-60HZ) |
230VAC (50-60HZ) |
230VAC (50-60HZ) |
Nguồn động cơ |
230VAC |
230VAC |
230VAC |
Dòng điện |
1,2A |
1,3A |
2,1A |
Công suất hoạt động |
220W |
240W |
340W |
Tốc độ mở |
10,5M/S |
10,5M/S |
10,5M/S |
Chu kỳ nhiệm vụ |
40% |
40% |
40% |
Tốc độ đẩy |
920N |
1160N |
1310N |
Nhiệt độ làm việc |
-20°C → +55°C |
-20°C → +55°C |
-20°C → +55°C |
Trọng lượng cổng tối đa |
500KG |
800KG |
1200KG |
Tiêu chuẩn chống nước chống bụi |
IP 54 |
IP 54 |
IP 54 |
2.CỔNG TỰ ĐỘNG ÂM SÀN
Thông số kỹ thuật |
INSIDEKIT05T |
650R30 (R30) |
Điện áp đầu vào |
230 VAC (50-60HZ) |
230 VAC (50-60HZ) |
Điện áp motor hoạt động |
230 VAC |
230 VAC |
Dòng điện |
1,3 A |
1,4 A |
Công suất hoạt động |
240 W |
260 W |
Thời gian mở 90 độ |
22 S |
16,5 S |
Chu kỳ nhiệm vụ |
32 % |
33 % |
Tối đa momen xoắn, tối đa đẩy |
148 Nm |
402 Nm |
Nhiệt độ làm việc |
-20°C – +50°C |
-20°C – +50°C |
Mức độ chống nước chống bụi |
IP 67 |
IP 67 |
Bảo vệ nhiệt động cơ |
160° |
160° |
Trọng lượng tối đa |
Max 400kg/cánh |
Max 800kg/cánh |
3.CỔNG TỰ ĐỘNG CÁNH TAY ĐÒN, CÁNH TAY KHỬU
|
|
Thông số kỹ thuật |
Cánh tay đòn ARM 2000IS |
Cánh tay khửu EASY/EASYQR |
Điện áp đầu vào |
230VAC (50-60HZ) |
230VAC (50-60HZ) |
Điện áp motor hoạt động |
230VAC |
230 VAC |
Dòng điện |
1,5A |
1,5 A |
Công suất hoạt động |
280 W |
275 W |
Thời gian mở 90 độ |
20 S |
16 S |
Chu kỳ nhiệm vụ |
36% |
32 % |
Nhiệt độ làm việc |
-20°C – +50°C |
-20°C – +55°C |
Mức độ bảo vệ |
IP 44 |
IP 44 |
4.CỬA KÍNH TỰ ĐỘNG
DÒNG T-LINE
Thông số kỹ thuật | T-LINE |
Điện áp hoạt động | 230 VAC (50-60 HZ) |
Điện áp motor hoạt động | 48 VDC |
Thời gian mở cửa | max. 70cm/s |
Công suất | 120W |
Thời gian đóng cửa | max. 60cm/s |
Trọng lượng tối đa |
Mở 1 cánh: 150 kg/cánh Mở 2 cánh: 130kg/cánh |
Chu kỳ làm việc | 100% |
Nhiệt độ môi trường | -15°C – +55°C |
Mức độ bảo vệ | IP 22 |
DÒNG T-WAY
Thông số kỹ thuật | T- WAY 2D / T- WAY2S | T- WAY4 |
Điện áp hoạt động | 230 VAC (50-60 HZ) | 230 VAC (50-60 HZ) |
Điện áp motor hoạt động | 48 VDC | 48 VDC |
Thời gian mở cửa | max. 70cm/s | max. 70cm/s |
Công suất | 120W | 120W |
Thời gian đóng cửa | max. 60cm/s | max. 60cm/s |
Chu kỳ làm việc | 100% | 100% |
Nhiệt độ môi trường | -15°C – +55°C | -15°C – +55°C |
Mức độ bảo vệ | IP 22 | IP 22 |
Trọng lượng tối đa | Mở 2 cánh: 130 kg/cánh |
Mở 4 cánh: 65 kg/cánh |
DÒNG BRINK
Thông số kỹ thuật | BRINK / BRINK-S | BRINK-SL |
Điện áp hoạt động | 115/230 VAC (50-60 HZ) | 115/230 VAC (50-60 HZ) |
Điện áp motor hoạt động | 48 VDC | 48 VDC |
Thời gian mở cửa | 4-12s | 4-12s |
Công suất | 120W | 120W |
Thời gian đóng cửa | 5-15s | 5-15s |
Trọng lượng tối đa | 130kg | 100kg |
Chu kỳ làm việc | 100% | 100% |
Nhiệt độ môi trường | -15°C – +55°C | -15°C – +55°C |
Mức độ bảo vệ | IP 32 | IP 32 |
Góc mở max | 95 ° | 95 ° |
II.THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BARRIER TỰ ĐỘNG
Thông số kỹ thuật |
RBLO/RBLO-I |
LUXE/LUXE-I |
Điện áp đầu vào |
230 VAC (50-60HZ) |
230 VAC ±10% (50-60HZ) |
Điện áp động cơ |
18 VDC |
18 VDC |
Dòng điện |
1 A |
2,8 A |
Công suất |
250 W |
300 W |
Thời gian mở 90° min |
2,2 S |
6 S |
Chu kỳ nhiệm vụ |
100 % |
100 % |
Tối đa đẩy |
155 NM |
300 NM |
Nhiệt độ làm việc |
-20°C – +50°C |
-20°C – +50°C |
Mức độ chống nước, chống bụi |
IP 54 |
IP 44 |
Chiều dài thanh chắn |
4 M |
MIN 4M. MAX 7M |
Tuổi thọ (tần suất mở) |
3 TRIỆU LẦN |
3 TRIỆU LẦN |
Tham khảo đặt hàng tại đây:
Đối với cổng cửa tự động
Đối với barrier tự động
III.THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT NAM (VASS.,JSC)
ĐỊA CHỈ: SỐ 15, LÔ A1, KĐT ĐẠI KIM, HOÀNG MAI, HÀ NỘI
HOTLINE: 0901 778 656 / 024 3995 6671
EMAIL: kinhdoanh2@vass.net.vn
Chưa có bình luận